Có 2 kết quả:
中产 zhōng chǎn ㄓㄨㄥ ㄔㄢˇ • 中產 zhōng chǎn ㄓㄨㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) middle class
(2) bourgeois
(2) bourgeois
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) middle class
(2) bourgeois
(2) bourgeois
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh